Các chất vô cơ tác dụng với NaOH

NaOH còn được gọi là natri hidroxit, là một hợp chất hóa học quan trọng với tính chất kiềm mạnh. Nó được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào tính chất hoá học đột phá của nó. Bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi các chất vô cơ tác dụng với NaOH và trình bày những ứng dụng phổ biến của xút vảy NaOH hiện nay.

Các chất vô cơ tác dụng với NaOH
NaOH tác dụng được với những chất nào?

1. Các chất vô cơ tác dụng với NaOH

NaOH tác dụng với các chất khác nhau dựa trên tính chất hoá học của nó. Đầu tiên, NaOH là một bazơ điển hình với những tính chất sau:

1.1. NaOH làm đổi chất chỉ thị màu

Dung dịch NaOH có thể làm thay đổi màu của các chất chỉ thị, bao gồm:

  • Quỳ tím chuyển màu xanh.
  • Phenolphtalein từ không có màu chuyển thành màu đỏ.
  • Metyl từ màu da cam chuyển thành màu vàng.

1.2. NaOH tác dụng với oxit axit

NaOH tác dụng với các oxit axit, tạo ra muối axit, muối trung hoà hoặc cả hai, phụ thuộc vào tỉ lệ mol của các chất tham gia. Ví dụ:

  • 2NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O
  • NaOH + SO2 → NaHSO3
  • 2NaOH + 2NO2 → H2O + NaNO2 + NaNO3 (tạo ra 2 muối)
  • NaOH + CO2 → NaHCO3
  • 3NaOH + P2O5 → Na3PO4↓ + 3H2O
  • NaOH + SiO2 → Na2SiO3

Phản ứng giữa NaOH và SiO2 là phản ứng ăn mòn thủy tinh, do đó, khi đun chảy NaOH, người ta sử dụng các dụng cụ bằng sắt, bạc hay niken thay vì thủy tinh để chứa dung dịch NaOH.

1.3. NaOH tác dụng với axit

NaOH là một bazơ mạnh, do đó nó tác dụng với axit tạo ra muối tan và nước. Đây là một phản ứng trung hòa điển hình trong hoá học. Ví dụ:

  • NaOH + HCl → NaCl + H2O
  • 2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2H2O
  • 3NaOH + H3PO4 → Na3PO4 + 3H2O
  • 2NaOH + H2CO3 → Na2CO3 + 2H2O

1.4. NaOH tác dụng với muối

NaOH tạo ra muối mới và bazơ mới khi tác dụng với dung dịch muối. Điều kiện để phản ứng này xảy ra là muối phải là muối không tan hoặc bazơ phải là bazơ không tan. Ví dụ:

  • 2NaOH + MgCl2 → 2NaCl + Mg(OH)2
  • FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl
  • Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3
  • 2NaOH + FeSO4 → Na2SO4 + Fe(OH)2↓ (nâu đỏ)

1.5. NaOH tác dụng với nước

Khi hòa tan trong nước (H2O), NaOH tạo thành một bazơ mạnh. Dung dịch này có tính ăn mòn cao, hơi nhờn và làm bục vải. Nồng độ hòa tan của NaOH trong nước là 111 g/100 ml (20°C). NaOH cũng tác dụng với các phi kim như Si, C, P, S, Halogen và có khả năng hòa tan một số hợp chất kim loại lưỡng tính như Al, Zn, Be, Sn, Pb.

Bên cạnh các chất vô cơ tác dụng với NaOH, bạn có thể tham khảo thêm kiến thức về các chất khác cũng tác dụng được với NaOH trong bài viết dưới đây:

Tổng hợp các chất tác dụng với NaOH [Đầy đủ – Chi tiết]

2. Ứng dụng phổ biến của NaOH hiện nay

Xút vảy NaOH có nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và sản xuất công nghiệp, bao gồm:

  • Ứng dụng trong công nghiệp hoá chất sản xuất chất tẩy rửa, bao gồm các chất tẩy giặt, xà phòng.
  • Ứng dụng để tẩy trắng giấy, gỗ, tre, nứa trong công nghệ sản xuất giấy.
  • Ứng dụng trong khai thác dầu khí để điều chỉnh pH dung dịch khoan và loại bỏ các chất axit và sunfat có trong dầu mỏ.
  • Ứng dụng trong công nghiệp dệt nhuộm và sản xuất sợi tơ để giúp vải có màu bóng và thấm nhanh các màu sắc.
  • Ứng dụng trong chế biến thực phẩm để loại bỏ các axit béo trong quá trình tinh chế dầu thực và động vật.
  • Ứng dụng trong xử lý nước để điều chỉnh pH và khử cặn trong đường ống cấp nước.

Trên đây là những giải đáp về các chất vô cơ tác dụng với NaOH và những ứng dụng phổ biến của nó. Để tìm hiểu thêm về xút vảy NaOH và các sản phẩm hóa chất khác, hãy truy cập Trường trực tuyến.